elbow-rest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elbow-rest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elbow-rest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elbow-rest.

Từ điển Anh Việt

  • elbow-rest

    /'elbourest/

    * danh từ

    chỗ dựa khuỷu tay; gối dựa