elbow room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elbow room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elbow room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elbow room.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elbow room

    Similar:

    room: space for movement

    room to pass

    make way for

    hardly enough elbow room to turn around

    Synonyms: way

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).