elbowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elbowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elbowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elbowing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elbowing

    jostling with the elbows

    elbowing is a foul in basketball

    Similar:

    elbow: push one's way with the elbows

    elbow: shove one's elbow into another person's ribs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).