elbow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
elbow
/elbou/
* danh từ
khuỷu tay; khuỷu tay áo
góc, khuỷu (giống khuỷu tay)
at ssomeone's elbow
ở cạnh nách ai
to crock (lift) one's elbow
hay chè chén
out at elbows
sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo)
nghèo xơ nghèo xác (người)
to rub elbows with someone
sát cánh với ai
to rub elbow with death: suýt chết
up to the elbows in work
bận rộn, tối tăm mặt mũi
* ngoại động từ
thúc (bằng) khuỷu tay, hích
to elbow someone aside: thúc ai ra một bên
to elbow one's way through the crowd: thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông
to elbow someone off (out off) something: hích ai ra khỏi cái gì, loại ai ra khỏi cái gì
* nội động từ
lượn khúc (đường đi, sông...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
elbow
* kỹ thuật
khuỷu
khuỷu nối
khuỷu nối ống
khuỷu ống
ống cút
ống góp
ống khuỷu
ống nhánh
ống nối
xây dựng:
khủy tay
vật lý:
khuỷu (tay máy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elbow
hinge joint between the forearm and upper arm and the corresponding joint in the forelimb of a quadruped
Synonyms: elbow joint, human elbow, cubitus, cubital joint, articulatio cubiti
a sharp bend in a road or river
a length of pipe with a sharp bend in it
the part of a sleeve that covers the elbow joint
his coat had patches over the elbows
the joint of a mammal or bird that corresponds to the human elbow
push one's way with the elbows
shove one's elbow into another person's ribs
- elbow
- elbowing
- elbow pad
- elbow-cap
- elbow bone
- elbow join
- elbow pipe
- elbow rail
- elbow rest
- elbow room
- elbow-pipe
- elbow-rest
- elbow-room
- elbow board
- elbow catch
- elbow inlet
- elbow joint
- elbow union
- elbow-chair
- elbow-joint
- elbow grease
- elbow wrench
- elbow-grease
- elbow action tap
- elbow cable plug
- elbow screw joint
- elbow (pipe elbow)
- elbow (conduit elbow)