elbow catch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elbow catch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elbow catch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elbow catch.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
elbow catch
* kỹ thuật
then cửa
xây dựng:
then khuỷu
Từ liên quan
- elbow
- elbowing
- elbow pad
- elbow-cap
- elbow bone
- elbow join
- elbow pipe
- elbow rail
- elbow rest
- elbow room
- elbow-pipe
- elbow-rest
- elbow-room
- elbow board
- elbow catch
- elbow inlet
- elbow joint
- elbow union
- elbow-chair
- elbow-joint
- elbow grease
- elbow wrench
- elbow-grease
- elbow action tap
- elbow cable plug
- elbow screw joint
- elbow (pipe elbow)
- elbow (conduit elbow)