elbow pad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elbow pad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elbow pad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elbow pad.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
elbow pad
* kỹ thuật
bộ đệm khuỷu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elbow pad
protective garment consisting of a pad worn over the elbow by football and hockey players
Từ liên quan
- elbow
- elbowing
- elbow pad
- elbow-cap
- elbow bone
- elbow join
- elbow pipe
- elbow rail
- elbow rest
- elbow room
- elbow-pipe
- elbow-rest
- elbow-room
- elbow board
- elbow catch
- elbow inlet
- elbow joint
- elbow union
- elbow-chair
- elbow-joint
- elbow grease
- elbow wrench
- elbow-grease
- elbow action tap
- elbow cable plug
- elbow screw joint
- elbow (pipe elbow)
- elbow (conduit elbow)