elbow-chair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elbow-chair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elbow-chair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elbow-chair.

Từ điển Anh Việt

  • elbow-chair

    /'elbou'tʃeə/

    * danh từ

    ghế bành, ghế có dựa tay