fret nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
fret
/fret/
* danh từ
phím đàn
* danh từ
hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện
* ngoại động từ
trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ triện
* danh từ
sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu
to be in a fret: bực dọc, cáu kỉnh
sự gặm mòn, sự ăn mòn
* ngoại động từ
quấy rầy, làm phiền, làm bực bội
(+ away) buồn phiền làm hao tổn
to fret away one's health: buồn phiền làm hao tốn sức khoẻ
gặm, nhấm, ăn mòn
rust has fretted the iron away: gỉ ăn mòn hết sắt
làm lăn tăn, làm gợn (mặt nước)
* nội động từ
phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt
bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn
lăn tăn, gợn, dập dờn (mặt nước)
to fret and fume
bực dọc, sốt ruột
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fret
* kinh tế
sự lên men
* kỹ thuật
ăn mòn
gặm mòn
mài mòn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fret
agitation resulting from active worry
don't get in a stew
he's in a sweat about exams
Synonyms: stew, sweat, lather, swither
an ornamental pattern consisting of repeated vertical and horizontal lines (often in relief)
there was a simple fret at the top of the walls
Synonyms: Greek fret, Greek key, key pattern
a small bar of metal across the fingerboard of a musical instrument; when the string is stopped by a finger at the metal bar it will produce a note of the desired pitch
be agitated or irritated
don't fret over these small details
provide (a musical instrument) with frets
fret a guitar
cause annoyance in
carve a pattern into
decorate with an interlaced design
wear away or erode
Synonyms: eat away
Similar:
worn spot: a spot that has been worn away by abrasion or erosion
fuss: worry unnecessarily or excessively
don't fuss too much over the grandchildren--they are quite big now
Synonyms: niggle
chafe: become or make sore by or as if by rubbing
Synonyms: gall
eat into: gnaw into; make resentful or angry
The injustice rankled her
his resentment festered
choke: be too tight; rub or press
This neckband is choking the cat
Synonyms: gag
rub: cause friction
my sweater scratches
Synonyms: fray, chafe, scratch
erode: remove soil or rock
Rain eroded the terraces
Synonyms: eat away