fretwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fretwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fretwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fretwork.
Từ điển Anh Việt
fretwork
/'fretwə:k/
* danh từ
công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện
đồ gỗ khoét bằng cưa lượn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fretwork
Similar:
lattice: framework consisting of an ornamental design made of strips of wood or metal
Synonyms: latticework