latticework nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

latticework nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latticework giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latticework.

Từ điển Anh Việt

  • latticework

    * danh từ

    xem lattice

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • latticework

    * kỹ thuật

    giàn mắt cáo

    hệ giằng

    lưới mắt cáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • latticework

    Similar:

    lattice: framework consisting of an ornamental design made of strips of wood or metal

    Synonyms: fretwork