lattice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lattice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lattice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lattice.

Từ điển Anh Việt

  • lattice

    /'lætis/

    * danh từ

    lưới, rèm; hàng rào mắt cáo

    lattice window: cửa sổ mắt cáo

    lattice bridge: cầu làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau

  • lattice

    (đại số) dàn; (thống kê) mạng

    atomic(al) l. (đại số) dàn nguyên tử

    coarse l. (đại số) dàn thô

    complemented (đại số) dàn có bổ sung

    complete multiplicative l. (đại số) dàn nhân đầy đủ

    cubic l. (thống kê) mạng lập phương

    disjunction l. (đại số) dàn tách

    distributive l. (thống kê) mạng phân phối

    gruoping l. (thống kê) mạng nhóm

    integral l. (đại số) dàn nguyên

    matroid l. M-dàn

    metric l. (đại số) dàn mêtric

    modular l. (đại số) dàn môđula

    muliplication l. (đại số) dàn nhân

    quasi-complemented l. (đại số) dàn được tựa bổ sung

    relatively complemented (đại số) dàn được bổ sung tương đối

    residuated l. (đại số) dàn có phép chia

    semi-modular l. (đại số) dàn nửa môđula

    skew l. (đại số) dàn lệch

    soluble l. (đại số) dàn giải được

    square l. (thống kê) mạng vuông

    star l. dàn hình sao

    three-deménional l. (thống kê) mạng ba chiều

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lattice

    an arrangement of points or particles or objects in a regular periodic pattern in 2 or 3 dimensions

    framework consisting of an ornamental design made of strips of wood or metal

    Synonyms: latticework, fretwork

    Similar:

    wicket: small opening (like a window in a door) through which business can be transacted

    Synonyms: grille