latticed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

latticed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latticed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latticed.

Từ điển Anh Việt

  • latticed

    /'lætist/

    * tính từ

    thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • latticed

    * kỹ thuật

    dạng giàn

    dạng lưới

    dạng mạng

    mạng lưới

    xây dựng:

    có mắt cáo

    hình giát

    hình mắt cáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet