latticelike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
latticelike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latticelike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latticelike.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
latticelike
Similar:
fretted: having a pattern of fretwork or latticework
Synonyms: interlaced, latticed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).