wicket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wicket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wicket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wicket.

Từ điển Anh Việt

  • wicket

    /'wikit/

    * danh từ

    cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...)

    cửa xoay

    cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, súc vật...)

    cửa bán vé

    to be on a good wicket

    ở thế lợi

    to be on a sticky wicket

    ở thế không lợi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wicket

    * kỹ thuật

    cửa lò

    xây dựng:

    cửa con

    cửa con ở cổng (dạng lỗ nhỏ)

    cửa phụ

    cửa van quay

    cửa van vét bùn

    cửa van xả nước

    tầm chắn lò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wicket

    cricket equipment consisting of a set of three stumps topped by crosspieces; used in playing cricket

    a small arch used as croquet equipment

    Synonyms: hoop

    small gate or door (especially one that is part of a larger door)

    Synonyms: wicket door, wicket gate

    small opening (like a window in a door) through which business can be transacted

    Synonyms: lattice, grille