grille nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grille nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grille giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grille.
Từ điển Anh Việt
grille
/gril/
* danh từ ((cũng) grill)
lưới sắt, phên sắt
khung ấp trứng cá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grille
* kỹ thuật
ghi
ghi lò
lưới
lưới thông gió
tấm lưới
vỉ lò
xây dựng:
rèm trang trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grille
grating that admits cooling air to car's radiator
Synonyms: radiator grille
Similar:
wicket: small opening (like a window in a door) through which business can be transacted
Synonyms: lattice
grill: a framework of metal bars used as a partition or a grate
he cooked hamburgers on the grill
Synonyms: grillwork