lattice sampling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lattice sampling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lattice sampling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lattice sampling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lattice sampling

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    lấy mẫu đơn theo mạng

    toán & tin:

    sự lấy mẫu mạng lưới