lattice sampling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lattice sampling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lattice sampling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lattice sampling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lattice sampling
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
lấy mẫu đơn theo mạng
toán & tin:
sự lấy mẫu mạng lưới
Từ liên quan
- lattice
- latticed
- lattice jib
- lattice sum
- latticelike
- latticework
- lattice mast
- lattice plan
- lattice pole
- lattice roof
- lattice work
- latticed bar
- latticed web
- lattice frame
- lattice lathe
- lattice model
- lattice order
- lattice plane
- lattice point
- lattice riber
- lattice space
- lattice tower
- lattice truss
- latticed beam
- latticed deck
- latticed door
- latticed fold
- latticed post
- lattice girder
- lattice purlin
- lattice system
- lattice window
- latticed vault
- lattice network
- lattice parapet
- lattice railing
- lattice reactor
- lattice spacing
- lattice texture
- lattice winding
- latticed column
- lattice sampling
- lattice head nail
- lattice structure
- lattice thin sell
- lattice vibration
- lattice-wound coil
- latticed diaphragm
- latticed enclosure
- latticed partition