fray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fray.
Từ điển Anh Việt
fray
/frei/
* danh từ
cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột
eager for the fray: hăm hở xuất trận ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
* nội động từ
bị cọ sờn, bị cọ xơ