ruffle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
ruffle
/'rʌfl/
* danh từ
diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo)
lằn gợn, sóng gợn lăn tăn
ruffle on the surface of the water: sóng gợn lăn tăn trên mặt nước
khoang cổ (ở loài chim, loài thú)
sự mất bình tĩnh
hồi trông rền nhẹ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xáo động
a life without ruffle: một cuộc sống không xáo động, một cuộc sống êm đềm
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc cãi lộn
* ngoại động từ
làm rối, làm xù lên
to ruffle someone's hair: là rối tóc ai
to ruffle up its feathers: xù lông lên
làm gợn sóng lăn tăn
to ruffle the surface of the water: làm cho mặt nước gợn sóng lăn tăn
làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình
làm trái ý, làm mếch lòng, chọc tức; làm mất bình tĩnh
to ruffle someone's feelings: làm mếch lòng ai
kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong (vào cổ áo, tay áo)
* nội động từ
rối, xù (tóc, lông)
gợn sóng lăn tăn (mặt nước)
bực tức; mất bình tĩnh
nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn; hung hăng, gây gỗ
to ruffle it out: vênh váo, ngạo mạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ruffle
trouble or vex
ruffle somebody's composure
discompose
This play is going to ruffle some people
She has a way of ruffling feathers among her colleagues
erect or fluff up
the bird ruffled its feathers
Synonyms: fluff
disturb the smoothness of
ruffle the surface of the water
Synonyms: ruffle up, rumple, mess up
pleat or gather into a ruffle
ruffle the curtain fabric
Synonyms: pleat
Similar:
frill: a strip of pleated material used as a decoration or a trim
choker: a high tight collar
affray: a noisy fight
Synonyms: disturbance, fray
ripple: stir up (water) so as to form ripples
Synonyms: riffle, cockle, undulate
tittup: to walk with a lofty proud gait, often in an attempt to impress others
He struts around like a rooster in a hen house
Synonyms: swagger, prance, strut, sashay, cock
flick: twitch or flutter
the paper flicked
Synonyms: riffle
shuffle: mix so as to make a random order or arrangement
shuffle the cards
Synonyms: mix