ruffle up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruffle up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruffle up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruffle up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ruffle up

    Similar:

    ruffle: disturb the smoothness of

    ruffle the surface of the water

    Synonyms: rumple, mess up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).