ruffled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruffled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruffled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruffled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ruffled

    Similar:

    ripple: stir up (water) so as to form ripples

    Synonyms: ruffle, riffle, cockle, undulate

    ruffle: trouble or vex

    ruffle somebody's composure

    tittup: to walk with a lofty proud gait, often in an attempt to impress others

    He struts around like a rooster in a hen house

    Synonyms: swagger, ruffle, prance, strut, sashay, cock

    ruffle: discompose

    This play is going to ruffle some people

    She has a way of ruffling feathers among her colleagues

    flick: twitch or flutter

    the paper flicked

    Synonyms: ruffle, riffle

    shuffle: mix so as to make a random order or arrangement

    shuffle the cards

    Synonyms: ruffle, mix

    ruffle: erect or fluff up

    the bird ruffled its feathers

    Synonyms: fluff

    ruffle: disturb the smoothness of

    ruffle the surface of the water

    Synonyms: ruffle up, rumple, mess up

    ruffle: pleat or gather into a ruffle

    ruffle the curtain fabric

    Synonyms: pleat

    rippled: shaken into waves or undulations as by wind

    the rippled surface of the pond

    with ruffled flags flying

    frilled: having decorative ruffles or frills

    Synonyms: frilly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).