cock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
cock
/kɔk/
* danh từ
con gà trống
fighting cock: gà chọi
cock of the wood: gà rừng
chim trống (ở những danh từ ghép)
cock robin: chim cổ đỏ trống
người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ
cock of the walk: người vai vế nhất
cock of the school: học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường
chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weathercock)
vòi nước
kim (của cái cân)
cò súng
at fult cock: sẵn sàng nổ cò (súng)
at half cock: gần sẵn sàng nổ cò (súng)
(từ lóng), tục cái buồi, con cặc
mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên
cái liếc, cái nháy mắt
to look at somebody with a cock in one's eye: liếc nhìn ai
as pround as a cock on his own dunghill
(tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng
old cock
cố nội, ông tổ (gọi người thân)
that cock won't fight
cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì
* ngoại động từ
lên cò súng
vểnh lên, hếch lên, dựng lên
to cock one's ears: vểnh tay lên (để nghe)
to cock one's nose: hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ)
to cock one's hat: đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên
nháy nháy ai; liếc nhìn ai
* nội động từ
vểnh lên
vênh váo ra vẻ thách thức
to cock a snook
(xem) snook
* danh từ
đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cock
* kinh tế
bánh mì gừng
cầu trục
gà trống
vòi nước
* kỹ thuật
đầu vòi
khóa
van
vòi
vòi (nước)
vòi nước
vòi xả
vật lý:
bấm (máy ảnh)
cơ khí & công trình:
cái kim (cân)
cò súng
ô tô:
cái vòi nước
giao thông & vận tải:
thuyền nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cock
obscene terms for penis
Synonyms: prick, dick, shaft, pecker, peter, tool, putz
adult male chicken
Synonyms: rooster
adult male bird
tilt or slant to one side
cock one's head
set the trigger of a firearm back for firing
Similar:
stopcock: faucet consisting of a rotating device for regulating flow of a liquid
Synonyms: turncock
hammer: the part of a gunlock that strikes the percussion cap when the trigger is pulled
tittup: to walk with a lofty proud gait, often in an attempt to impress others
He struts around like a rooster in a hen house
- cock
- cocky
- cocked
- cocker
- cockle
- cocksy
- cockup
- cock up
- cock-up
- cockade
- cockily
- cocking
- cockles
- cockney
- cockpit
- cock key
- cock pit
- cock-eye
- cock-shy
- cockaded
- cockatoo
- cockbill
- cockboat
- cockcrow
- cockerel
- cockeyed
- cockloft
- cockshot
- cockshut
- cockspur
- cocksure
- cocktail
- cock-crow
- cock-eyed
- cock-loft
- cock-shot
- cock-sure
- cockaigne
- cockamamy
- cockateel
- cockatiel
- cockcroft
- cockfight
- cockhorse
- cockiness
- cocklebur
- cockneyfy
- cockroach
- cockscomb
- cocksfoot