cockaigne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cockaigne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cockaigne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cockaigne.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cockaigne

    (Middle Ages) an imaginary land of luxury and idleness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).