cockpit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cockpit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cockpit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cockpit.

Từ điển Anh Việt

  • cockpit

    /'kɔkpit/

    * danh từ

    chỗ chọi gà, bãi chọi gà

    trường chiến tranh (nơi hay diễn ra chiến tranh)

    (hàng không) buồng lái (của phi công)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cockpit

    * kinh tế

    buồng lái

    * kỹ thuật

    buồng lái

    cabin

    giao thông & vận tải:

    buồng lái máy bay

    buồng lái tàu

    ô tô:

    khoang hàng khách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cockpit

    compartment where the pilot sits while flying the aircraft

    a pit for cockfights

    seat where the driver sits while driving a racing car