cockspur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cockspur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cockspur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cockspur.
Từ điển Anh Việt
cockspur
/'kɔkspə:/
* danh từ
cựa gà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cockspur
small spiny West Indian tree
Synonyms: Pisonia aculeata
Similar:
orchard grass: widely grown stout Old World hay and pasture grass
Synonyms: cocksfoot, Dactylis glomerata