cock-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cock-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cock-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cock-eyed.

Từ điển Anh Việt

  • cock-eyed

    /'kɔkaid/

    * tính từ

    (từ lóng) lác mắt

    xiên, lệch; cong queo

    ngớ ngẩn, đần độn