cock-sure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cock-sure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cock-sure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cock-sure.
Từ điển Anh Việt
cock-sure
/'kɔkspə:/
* tính từ
chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc
I'm cock-sure of (about) his horse: tôi tin chắc con ngựa của hắn ta sẽ thắng
tự tin; tự phụ