cock up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cock up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cock up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cock up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cock up

    Similar:

    prick up: raise

    The dog pricked up his ears

    Synonyms: prick

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).