cock key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cock key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cock key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cock key.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cock key
* kỹ thuật
khóa vòi
Từ liên quan
- cock
- cocky
- cocked
- cocker
- cockle
- cocksy
- cockup
- cock up
- cock-up
- cockade
- cockily
- cocking
- cockles
- cockney
- cockpit
- cock key
- cock pit
- cock-eye
- cock-shy
- cockaded
- cockatoo
- cockbill
- cockboat
- cockcrow
- cockerel
- cockeyed
- cockloft
- cockshot
- cockshut
- cockspur
- cocksure
- cocktail
- cock-crow
- cock-eyed
- cock-loft
- cock-shot
- cock-sure
- cockaigne
- cockamamy
- cockateel
- cockatiel
- cockcroft
- cockfight
- cockhorse
- cockiness
- cocklebur
- cockneyfy
- cockroach
- cockscomb
- cocksfoot