cocktail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cocktail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cocktail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cocktail.
Từ điển Anh Việt
cocktail
/'kɔkteil/
* danh từ
rượu cốctay
nước quả cây
rau hoa quả
ngựa đua bị cắt cộc đuôi
kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa vị cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cocktail
a short mixed drink
an appetizer served as a first course at a meal