cocktail table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cocktail table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cocktail table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cocktail table.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cocktail table

    Similar:

    coffee table: low table where magazines can be placed and coffee or cocktails are served

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).