coffee table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coffee table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coffee table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coffee table.

Từ điển Anh Việt

  • coffee table

    * danh từ

    bàn cà phê (bàn thấp kê ở phòng tiếp khách)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coffee table

    low table where magazines can be placed and coffee or cocktails are served

    Synonyms: cocktail table