coffee table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coffee table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coffee table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coffee table.
Từ điển Anh Việt
coffee table
* danh từ
bàn cà phê (bàn thấp kê ở phòng tiếp khách)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coffee table
low table where magazines can be placed and coffee or cocktails are served
Synonyms: cocktail table
Từ liên quan
- coffee
- coffeepot
- coffee bar
- coffee can
- coffee cup
- coffee mug
- coffee urn
- coffee-and
- coffee-cup
- coffee-pot
- coffeecake
- coffee bean
- coffee cake
- coffee fern
- coffee mill
- coffee ring
- coffee roll
- coffee rose
- coffee shop
- coffee tree
- coffee-bean
- coffee-mill
- coffee-room
- coffee-tree
- coffeeberry
- coffeehouse
- coffee berry
- coffee break
- coffee cream
- coffee maker
- coffee plant
- coffee royal
- coffee senna
- coffee stall
- coffee table
- coffee trier
- coffee-berry
- coffee-house
- coffee-spoon
- coffee-stall
- coffee blight
- coffee filter
- coffee fungus
- coffee huller
- coffee making
- coffee-tavern
- coffee cleaner
- coffee crusher
- coffee essence
- coffee extract