coffee cream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coffee cream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coffee cream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coffee cream.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coffee cream

    * kinh tế

    kem cà phê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coffee cream

    Similar:

    light cream: cream that has at least 18% butterfat

    in England they call light cream `single cream'

    Synonyms: single cream