coffee blight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coffee blight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coffee blight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coffee blight.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coffee blight

    a blight affecting the coffee plant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).