coffee maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coffee maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coffee maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coffee maker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coffee maker

    * kinh tế

    máy rang cà phê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coffee maker

    a kitchen appliance for brewing coffee automatically