coffee fern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coffee fern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coffee fern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coffee fern.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coffee fern
evergreen fern of California and Baja California
Synonyms: Pellaea andromedifolia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- coffee
- coffeepot
- coffee bar
- coffee can
- coffee cup
- coffee mug
- coffee urn
- coffee-and
- coffee-cup
- coffee-pot
- coffeecake
- coffee bean
- coffee cake
- coffee fern
- coffee mill
- coffee ring
- coffee roll
- coffee rose
- coffee shop
- coffee tree
- coffee-bean
- coffee-mill
- coffee-room
- coffee-tree
- coffeeberry
- coffeehouse
- coffee berry
- coffee break
- coffee cream
- coffee maker
- coffee plant
- coffee royal
- coffee senna
- coffee stall
- coffee table
- coffee trier
- coffee-berry
- coffee-house
- coffee-spoon
- coffee-stall
- coffee blight
- coffee filter
- coffee fungus
- coffee huller
- coffee making
- coffee-tavern
- coffee cleaner
- coffee crusher
- coffee essence
- coffee extract