single cream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

single cream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm single cream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của single cream.

Từ điển Anh Việt

  • single cream

    * danh từ

    kem có tương đối ít chất béo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • single cream

    * kinh tế

    kem gầy độ béo 18%

    váng sữa gầy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • single cream

    Similar:

    light cream: cream that has at least 18% butterfat

    in England they call light cream `single cream'

    Synonyms: coffee cream