single cream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
single cream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm single cream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của single cream.
Từ điển Anh Việt
single cream
* danh từ
kem có tương đối ít chất béo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
single cream
* kinh tế
kem gầy độ béo 18%
váng sữa gầy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
single cream
Similar:
light cream: cream that has at least 18% butterfat
in England they call light cream `single cream'
Synonyms: coffee cream
Từ liên quan
- single
- singles
- singlet
- singleton
- single bag
- single bed
- single bus
- single cut
- single out
- single ply
- single tax
- single-cut
- single-end
- single-ply
- single-ray
- single-row
- single-ton
- single-way
- singleness
- single arch
- single band
- single beam
- single bond
- single cast
- single chip
- single core
- single cost
- single disk
- single door
- single duct
- single fare
- single file
- single hook
- single hull
- single iron
- single lens
- single line
- single mast
- single mode
- single part
- single pile
- single pole
- single prop
- single pump
- single rate
- single ring
- single room
- single seam
- single site
- single span