single cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
single cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm single cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của single cut.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
single cut
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
khía đơn
vân đơn (giũa)
Từ liên quan
- single
- singles
- singlet
- singleton
- single bag
- single bed
- single bus
- single cut
- single out
- single ply
- single tax
- single-cut
- single-end
- single-ply
- single-ray
- single-row
- single-ton
- single-way
- singleness
- single arch
- single band
- single beam
- single bond
- single cast
- single chip
- single core
- single cost
- single disk
- single door
- single duct
- single fare
- single file
- single hook
- single hull
- single iron
- single lens
- single line
- single mast
- single mode
- single part
- single pile
- single pole
- single prop
- single pump
- single rate
- single ring
- single room
- single seam
- single site
- single span