single-row nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

single-row nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm single-row giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của single-row.

Từ điển Anh Việt

  • single-row

    * tính từ

    một hàng; một dãi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • single-row

    * kỹ thuật

    một hàng