single-row charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

single-row charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm single-row charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của single-row charge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • single-row charge

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự trồng (cây) một dãy

    sự trồng một hàng