single-row firing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
single-row firing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm single-row firing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của single-row firing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
single-row firing
* kỹ thuật
xây dựng:
sự nung một hàng