single bed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
single bed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm single bed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của single bed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
single bed
a bed for one occupant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- single
- singles
- singlet
- singleton
- single bag
- single bed
- single bus
- single cut
- single out
- single ply
- single tax
- single-cut
- single-end
- single-ply
- single-ray
- single-row
- single-ton
- single-way
- singleness
- single arch
- single band
- single beam
- single bond
- single cast
- single chip
- single core
- single cost
- single disk
- single door
- single duct
- single fare
- single file
- single hook
- single hull
- single iron
- single lens
- single line
- single mast
- single mode
- single part
- single pile
- single pole
- single prop
- single pump
- single rate
- single ring
- single room
- single seam
- single site
- single span