single rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

single rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm single rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của single rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • single rate

    * kinh tế

    không có gánh nặng gia đình

    không có trợ cấp nuôi con

    ngạch số

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    độc thân

    không nặng gánh gia đình