singles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

singles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm singles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của singles.

Từ điển Anh Việt

  • singles

    * danh từ

    trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • singles

    badminton played with one person on each side

    tennis played with one person on each side

    Similar:

    single: a base hit on which the batter stops safely at first base

    Synonyms: bingle

    one: the smallest whole number or a numeral representing this number

    he has the one but will need a two and three to go with it

    they had lunch at one

    Synonyms: 1, I, ace, single, unity

    single: hit a single

    the batter singled to left field