unity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
unity
/'ju:niti/
* danh từ
tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất
the unity of the painting: tính đồng nhất của bức tranh
sự thống nhất
national unity: sự thống nhất quốc gia
sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận
(toán học) đơn vị
unity
phần tử đơn vị; sự thống nhất; duy nhất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unity
* kỹ thuật
duy nhất
phần tử đơn vị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unity
Similar:
integrity: an undivided or unbroken completeness or totality with nothing wanting
the integrity of the nervous system is required for normal development
he took measures to insure the territorial unity of Croatia
Synonyms: wholeness
one: the smallest whole number or a numeral representing this number
he has the one but will need a two and three to go with it
they had lunch at one
oneness: the quality of being united into one