integrity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

integrity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integrity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integrity.

Từ điển Anh Việt

  • integrity

    /in'tegriti/

    * danh từ

    tính chính trực, tính liêm chính

    tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn

  • integrity

    tính nguyên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • integrity

    * kỹ thuật

    chính nguyên

    khả năng sửa chữa

    tính nhất quán

    toán & tin:

    khả năng bảo trì

    tính nguyên

    tính toàn vẹn

    tình trạng nguyên vẹn

    trước sau như một

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • integrity

    an undivided or unbroken completeness or totality with nothing wanting

    the integrity of the nervous system is required for normal development

    he took measures to insure the territorial unity of Croatia

    Synonyms: unity, wholeness

    moral soundness

    he expects to find in us the common honesty and integrity of men of business

    they admired his scrupulous professional integrity