wholeness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wholeness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wholeness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wholeness.

Từ điển Anh Việt

  • wholeness

    /'houlnis/

    * danh từ

    sự đầy đủ, sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn, sự nguyên chất

  • wholeness

    tính [toàn bộ, nguyên]

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wholeness

    * kỹ thuật

    nguyên thể

    nhất thể

    toán & tin:

    tính toàn bộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wholeness

    a state of robust good health

    Synonyms: haleness

    Similar:

    integrity: an undivided or unbroken completeness or totality with nothing wanting

    the integrity of the nervous system is required for normal development

    he took measures to insure the territorial unity of Croatia

    Synonyms: unity