integrity (fire resistance level) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
integrity (fire resistance level) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integrity (fire resistance level) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integrity (fire resistance level).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
integrity (fire resistance level)
* kỹ thuật
xây dựng:
khả năng giữ nguyên trạng