integrity check value (icv) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

integrity check value (icv) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integrity check value (icv) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integrity check value (icv).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • integrity check value (icv)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    giá trị kiểm tra tính toàn vẹn