unity power factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unity power factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unity power factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unity power factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unity power factor

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ số công suất đơn vị