ace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ace.

Từ điển Anh Việt

  • ace

    /eis/

    * danh từ

    (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc)

    duece ace: một con "hai" và một con "một" (đánh súc sắc)

    phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người giỏi nhất (về cái gì...); nhà vô địch

    (thể dục,thể thao) cú giao bóng thắng điểm; điểm thắng giao bóng (quần vợt)

    chút xíu

    to be within an ace of death: suýt nữa thì chết

    ace in the hole

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng)

    người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn

    the ace of aces

    phi công ưu tú nhất

    người xuất sắc nhất trong những người xuất sắc

    the ace of trumps

    quân bài chủ cao nhất

    to have an ace up one's sleeve

    giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần

    to trump somebody's ace

    cắt quân át của ai bằng bài chủ

    gạt được một đòn ác hiểm của ai

  • ace

    (lý thuyết trò chơi) điểm một, mặt nhất (súc sắc), quân át (bài)

Từ điển Anh Anh - Wordnet